Vitamin C là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Vitamin C là một loại vitamin thiết yếu phải được hấp thụ qua thức ăn.

vitamin C

Hình ảnh được chỉnh sửa và thay đổi kích thước bởi Markus Spiske hiện có trên Unsplash

Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, là một loại vitamin mà cơ thể không thể tự sản xuất được, đặc trưng của nó là một loại vitamin thiết yếu. Nó được tìm thấy rộng rãi trong các loại thực phẩm như trái cây và rau quả, bao gồm cam, chanh, dâu tây, kiwi, ớt, bông cải xanh, cải xoăn và rau bina. Nhưng cũng có thể dùng nó thông qua việc bổ sung.

  • Thực phẩm giàu vitamin C

Lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày là 75 mg đối với phụ nữ và 90 mg đối với nam giới. Kiểm tra bảy lợi ích đã được khoa học chứng minh của vitamin C đối với cơ thể:

1. Chất chống oxy hóa mạnh mẽ

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh giúp duy trì khả năng miễn dịch (xem nghiên cứu về nó ở đây: 1). Điều này có nghĩa là nó rất tốt để chống lại bệnh mãn tính và viêm.

Các nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ nhiều vitamin C hơn có thể làm tăng hàm lượng chất chống oxy hóa trong máu lên đến 30% (xem các nghiên cứu về điều này ở đây: 4, 5).

  • Chất chống oxy hóa: chúng là gì và tìm thấy chúng trong thực phẩm nào

2. Chống cao huyết áp

Tăng huyết áp làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới (xem nghiên cứu về nó tại đây: 6).

Một nghiên cứu trên động vật cho thấy việc bổ sung vitamin C giúp làm giãn các mạch máu dẫn máu từ tim, làm giảm mức huyết áp.

Ngoài ra, một phân tích của 29 nghiên cứu trên người cho thấy rằng việc bổ sung vitamin C làm giảm - trung bình - huyết áp tâm thu (giá trị trên) 3,84 mmHg và huyết áp tâm trương (giá trị thấp hơn) 1,48 mmHg ở người lớn khỏe mạnh.

Ở người lớn bị huyết áp cao, bổ sung vitamin C làm giảm huyết áp tâm thu 4,85 mmHg và huyết áp tâm trương trung bình 1,67 mmHg (xem nghiên cứu về điều này: 7).

Nhưng nếu bạn đang nghĩ đến việc uống vitamin C để giảm huyết áp, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế để giúp bạn đưa ra quyết định.

3. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong số một trên thế giới.

Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm huyết áp cao, mức cholesterol LDL “xấu” cao, mức cholesterol HDL “tốt” thấp và mức chất béo trung tính.

  • Cholesterol bị thay đổi có các triệu chứng không? Biết nó là gì và làm thế nào để ngăn chặn nó

Ngược lại, vitamin C có thể giúp giảm các yếu tố nguy cơ này và do đó nguy cơ mắc bệnh tim.

Một phân tích của 9 nghiên cứu với tổng số 293.172 người tham gia cho thấy, sau 10 năm, những người bổ sung ít nhất 700 mg vitamin C mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn 25% so với những người không bổ sung vitamin C.

Một phân tích khác của 15 nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ vitamin C trong thực phẩm có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Tuy nhiên, các nhà khoa học không chắc rằng những người ăn thực phẩm giàu vitamin C cũng tuân theo một lối sống lành mạnh hơn những người dùng chất bổ sung. Do đó, vẫn chưa rõ liệu sự khác biệt là do vitamin C hay các khía cạnh khác của chế độ ăn.

Một phân tích khác của 13 nghiên cứu đã xem xét tác động của việc uống ít nhất 500 mg / ngày vitamin C đối với các chỉ số nguy cơ mắc bệnh tim, chẳng hạn như mức cholesterol trong máu và chất béo trung tính.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung vitamin C làm giảm đáng kể cholesterol LDL "xấu" khoảng 7,9 mg / dl và chất béo trung tính trong máu khoảng 20,1 mg / dl.

Tóm lại, có vẻ như uống hoặc tiêu thụ ít nhất 500 mg vitamin C mỗi ngày có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, nếu bạn đã có một chế độ ăn uống giàu vitamin C, các chất bổ sung có thể không cung cấp thêm lợi ích cho sức khỏe tim mạch.

4. Giảm axit uric và ngăn ngừa bệnh gút

Bệnh gút là một dạng viêm khớp đặc trưng bởi các cơn đau dữ dội, đỏ và đau ở các khớp do dư thừa axit uric.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin C có thể giúp giảm axit uric trong máu và do đó, bảo vệ chống lại các cuộc tấn công của bệnh gút.

Một nghiên cứu trên 1.387 nam giới cho thấy những người tiêu thụ nhiều vitamin C nhất có nồng độ axit uric trong máu thấp hơn đáng kể so với những người tiêu thụ ít nhất.

Một nghiên cứu khác đã theo dõi 46.994 người đàn ông khỏe mạnh trong 20 năm để xem liệu lượng vitamin C có liên quan đến sự phát triển của bệnh gút hay không cho thấy những người bổ sung vitamin C có nguy cơ phát triển bệnh gút thấp hơn 44%.

Ngoài ra, một phân tích của 13 nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng việc bổ sung vitamin C trong 30 ngày làm giảm đáng kể axit uric trong máu so với giả dược.

5. Ngăn ngừa bệnh thiếu máu

Sắt là một chất dinh dưỡng quan trọng có nhiều chức năng trong cơ thể. Nó rất cần thiết để sản xuất các tế bào hồng cầu và vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.

Bổ sung vitamin C có thể giúp cải thiện sự hấp thụ sắt từ chế độ ăn uống, ngăn ngừa bệnh thiếu máu (xem nghiên cứu về nó ở đây: 8).

Tiêu thụ 100 mg vitamin C có thể cải thiện sự hấp thụ sắt lên 67% (xem nghiên cứu về nó ở đây: 9).

Một nghiên cứu trên 65 trẻ em bị thiếu máu do thiếu sắt kết luận rằng việc bổ sung vitamin C giúp kiểm soát tình trạng thiếu máu.

Nếu bạn bị thiếu sắt, tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu vitamin C hơn hoặc bổ sung vitamin C có thể giúp cải thiện nồng độ sắt trong máu của bạn.

  • Thiếu máu do thiếu sắt: nó là gì và các triệu chứng của nó là gì

6. Tăng cường khả năng miễn dịch

Một trong những lý do chính mà mọi người bổ sung vitamin C là để tăng cường khả năng miễn dịch của họ.

Vitamin C tham gia vào nhiều bộ phận của hệ thống miễn dịch. Nó giúp kích thích sản xuất các tế bào bạch cầu, được gọi là tế bào lympho và tế bào thực bào, giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng (xem nghiên cứu về nó ở đây: 10).

Nó cũng giúp các tế bào bạch cầu hoạt động hiệu quả hơn, bảo vệ chúng khỏi bị hư hại do các phân tử có hại như gốc tự do gây ra.

  • Gốc tự do là gì?

7. Cải thiện sức khỏe làn da và tăng tốc độ chữa bệnh

Vitamin C là một phần thiết yếu của hệ thống phòng thủ của da, hoạt động như một chất chống oxy hóa giúp tăng cường các rào cản của da và ngăn ngừa lão hóa sớm (xem nghiên cứu về điều này: 11).

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng uống vitamin C có thể làm giảm thời gian chữa lành vết thương (xem tại đây: 12, 13).

Ngoài những lợi ích này, một thực tế khác cho thấy vitamin C quan trọng như thế nào là mối tương quan giữa hàm lượng vitamin C thấp và bệnh tật. Ví dụ, những người bị viêm phổi có xu hướng có lượng vitamin C thấp hơn, và việc bổ sung vitamin C đã được chứng minh là có thể rút ngắn thời gian hồi phục (xem các nghiên cứu về điều này tại đây: 14, 15).

Để biết tìm vitamin C ở đâu, hãy xem bài viết: "Thực phẩm giàu vitamin C".



$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found